検索ワード: hình vuông (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hình vuông

英語

square

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 20
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

các hình vuông

英語

squares

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vuông

英語

square

最終更新: 2016-12-26
使用頻度: 22
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hình vuông góc tròn

英語

rounded square

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hình vuông màu cam.

英語

orange square.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đội hình hình vuông!

英語

form a single square!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

các hình vuông góc tròn

英語

rounded squares

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hình vuông góc tròn, rỗng

英語

rounded square, unfilled

最終更新: 2013-04-18
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

điểm ảnh (hình vuông 1x1)

英語

pixel (1x1 square)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bổ sung cho thành hình vuông

英語

complete of the square

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hình học - hình vuông hoàn hảostencils

英語

geometric - perfect square

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cho chúng đi theo đội hình vuông!

英語

let them walk in a square.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sơ đồ hình thành các xung vuông góc

英語

squaring circuit

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vâng, hình thang, với những cửa sổ vuông.

英語

yes, trapezoidial, with square windows.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

còn xu hình vuông là hiệp sĩ denys mallister.

英語

the square token for ser denys mallister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

một hình vuông màu đỏ có một que nhọn xuyên qua nó.

英語

a red square with a spike through it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

một mẫu hình với những vòng tròn và hình vuông xen kẽ lẫn nhau.

英語

a pattern of alternate circles and squares.

最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

một tấm thảm hình vuông mỗi cạnh 6 mét có diện tích 36 mét vuông.

英語

a carpet six metres square has an area of 36 square metres.

最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đưa mấy thứ hình vuông này đi và chúng ta làm vài cốc bia tuyệt.

英語

square this one away and go get a beer. - sounds good. - mmm-hmm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhưng cháu để nó theo đường chéo của một trong những hình vuông này.

英語

but i put it diagonally across one of these squares.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,747,402,085 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK