プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hôm nay bạn có đi làm không
最終更新: 2023-09-15
使用頻度: 1
品質:
hôm nay có đi làm k
wanna have sex
最終更新: 2023-08-15
使用頻度: 1
品質:
hôm nay bố bạn có đi làm không?
is your dad working today?
最終更新: 2016-04-28
使用頻度: 1
品質:
hôm nay bạn có làm việc không?
what time is it in your side
最終更新: 2024-04-08
使用頻度: 2
品質:
hôm nay bạn có đi đâu chơi không?
after dinner, we'll call a video... i'll miss you
最終更新: 2019-12-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay đi.
come today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có dạy k
send me a picture of me
最終更新: 2022-09-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có vui không?
are you happy?
最終更新: 2020-10-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có bận không
but tomorrow night i'm completely free.
最終更新: 2023-07-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
hôm nay bạn đi chơi vui không?
are you having fun today?
最終更新: 2022-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có gì vui không
are you having any fun today?
最終更新: 2023-03-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn buồn à
i have learned from you many things
最終更新: 2020-06-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn bận quá.
nothing, you
最終更新: 2024-01-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có bận việc gì không
are you busy with anything
最終更新: 2023-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay anh có đi lên nhà máy không?
do you go to work today
最終更新: 2020-02-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ừ, hôm nay nghỉ đi.
- yes, take the day off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay công việc của bạn có bận không
is your job busy?
最終更新: 2022-11-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy làm nó hôm nay đi.
let's do it today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay hắn không có đi làm, tối không có về nhà.
he didn't show up for work.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- kể chuyện hôm nay đi.
- tell us about your day.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: