プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hôm nay bạn nghỉ làm nhé
you are off work today
最終更新: 2020-12-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn buồn à
i have learned from you many things
最終更新: 2020-06-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi đc nghỉ làm
khi nào anh nghỉ ca
最終更新: 2022-08-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay chị sẽ nghỉ làm.
i've taken the day off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn sẽ làm gì?
what will you do today?
最終更新: 2021-12-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay nghỉ bán.
no trades today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có đi làm không
最終更新: 2023-09-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn xinh quá
i want to make friends with you
最終更新: 2021-12-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn bận quá.
nothing, you
最終更新: 2024-01-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn mặc gì?
mẫu what color shirt do you wear today?
最終更新: 2021-05-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hôm nay anh tạm nghỉ.
it's your day off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hôm nay nghỉ thế nào?
- have a nice day off?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn chơi sớm vậy
cô ấy nói hơi nhiều
最終更新: 2019-01-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay các cháu nghỉ học.
no school for you guys today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có dạy k
send me a picture of me
最終更新: 2022-09-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có bận không
but tomorrow night i'm completely free.
最終更新: 2023-07-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
hôm nay là ngày nghỉ của tôi.
it's my day off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có vui không?
are you happy?
最終更新: 2020-10-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có đi học không
最終更新: 2024-04-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
- À, lauren hôm nay nghỉ ạ.
- oh, lauren took the day off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: