プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hôm nay bạn khoẻ không
how are you today
最終更新: 2014-07-05
使用頻度: 1
品質:
hôm nay bạn có bận không
but tomorrow night i'm completely free.
最終更新: 2023-07-19
使用頻度: 2
品質:
hôm nay bạn có vui không?
are you happy?
最終更新: 2020-10-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có đi học không
最終更新: 2024-04-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
hôm nay bạn có làm việc không?
what time is it in your side
最終更新: 2024-04-08
使用頻度: 2
品質:
参照:
hôm nay bạn có bận việc gì không
are you busy with anything
最終更新: 2023-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có đi đâu chơi không?
after dinner, we'll call a video... i'll miss you
最終更新: 2019-12-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay không phải ngày tốt.
today is not auspicious.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tối qua bạn ngủ tốt không?
did you sleep well last night?
最終更新: 2013-08-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
hàng tốt không.
- your speech?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chạy tốt không?
yeah? any good?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có tốt không.
- that felt good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có tốt không?
- do you have many?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn buồn à
i have learned from you many things
最終更新: 2020-06-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn bận quá.
nothing, you
最終更新: 2024-01-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn mặc gì?
mẫu what color shirt do you wear today?
最終更新: 2021-05-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hôm nay ngày gì, anh bạn tốt bụng?
- what's today, my fine fellow?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn chơi sớm vậy
cô ấy nói hơi nhiều
最終更新: 2019-01-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn tốt.
good boy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có dạy k
send me a picture of me
最終更新: 2022-09-10
使用頻度: 1
品質:
参照: