検索ワード: hôm nay em hơi mệt một chút (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hôm nay em hơi mệt một chút

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hơi mệt một chút

英語

organic chem is a bitch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hơi mệt một chút.

英語

a little tired.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay anh ta hơi mệt

英語

he is rather off today

最終更新: 2013-10-02
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em hơi lúng túng một chút.

英語

i'm just a little overwhelmed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay tôi cảm thấy hơi mệt.

英語

i'm feeling quite ill today.

最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hơi mệt một tí.

英語

just a little tired.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay em học có mệt không?

英語

hôm nay em học có mệt ko?

最終更新: 2022-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay em bận quá

英語

my day kinda got away from me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay em có một ngày thật thú vị.

英語

i had such an interesting day today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay em sao rồi?

英語

how's your day going... so far... today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cả ngày hôm nay em ở nhà có một mình.

英語

yep. all day, i've had the whole house to myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay em chưa đủ tuổi.

英語

so today i'm jailbait.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay em làm gì hả?

英語

what'd you do today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay em đi đâu vậy?

英語

- where were you today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc hôm nay em thấy một cô gái mới trong lớp.

英語

you've probably already noticed there's a new girl in class today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay em căng thẳng quá.

英語

- you're so nervous today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay em không có tiền trả.

英語

i can't pay you today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay em cỡi ngựa giỏi lắm, cưng.

英語

you rode well today, honey.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay em trông tuyệt lắm.

英語

you look gorgeous today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay em mệt lắm vì phải chạy đồ án kiến trúc nộp hạn chót

英語

then it will not be good and not true

最終更新: 2020-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,727,937,007 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK