人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hơi mệt một chút
organic chem is a bitch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hơi mệt một chút.
a little tired.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay anh ta hơi mệt
he is rather off today
最終更新: 2013-10-02
使用頻度: 1
品質:
em hơi lúng túng một chút.
i'm just a little overwhelmed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay tôi cảm thấy hơi mệt.
i'm feeling quite ill today.
最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:
hơi mệt một tí.
just a little tired.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay em học có mệt không?
hôm nay em học có mệt ko?
最終更新: 2022-03-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay em bận quá
my day kinda got away from me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay em có một ngày thật thú vị.
i had such an interesting day today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay em sao rồi?
how's your day going... so far... today?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cả ngày hôm nay em ở nhà có một mình.
yep. all day, i've had the whole house to myself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay em chưa đủ tuổi.
so today i'm jailbait.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay em làm gì hả?
what'd you do today?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hôm nay em đi đâu vậy?
- where were you today?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc hôm nay em thấy một cô gái mới trong lớp.
you've probably already noticed there's a new girl in class today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hôm nay em căng thẳng quá.
- you're so nervous today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay em không có tiền trả.
i can't pay you today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay em cỡi ngựa giỏi lắm, cưng.
you rode well today, honey.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hôm nay em trông tuyệt lắm.
you look gorgeous today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay em mệt lắm vì phải chạy đồ án kiến trúc nộp hạn chót
then it will not be good and not true
最終更新: 2020-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照: