検索ワード: hôm nay gặp nhau để evevning (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hôm nay gặp nhau để evevning

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hôm nay chúng ta gặp nhau.

英語

today we meet

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay bọn chúng... nhất định sẽ gặp nhau.

英語

today, those guys will connect somehow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gặp nhau?

英語

meet?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gẶp nhau ngay

英語

looking 4 hook-up

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lại gặp nhau.

英語

hello, again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ gặp nhau để nghiệm thu dự án.

英語

they met to check and take over the project.

最終更新: 2014-11-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tối nay gặp lại

英語

see you tonight

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

gặp nhau dưới nhà.

英語

we'll meet downstairs!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gặp nhau để anh ta nói chuyện với em.

英語

that he'd talk to you when he saw you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lần gặp nhau đầu tiên

英語

from the first meeting

最終更新: 2022-10-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"cần gặp nhau. khẩn.

英語

"need to see you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tư tưởng lớn gặp nhau

英語

great minds think alike

最終更新: 2021-05-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- gặp nhau tại căn cứ.

英語

see you at base.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

, chúng ta sẽ gặp nhau.

英語

i will come there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng ta cần gặp nhau.

英語

i agree.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dù sao đi nữa, thứ hai hãy gặp nhau để bàn về thủ tục.

英語

anyway, let's meet up on monday for the formalities.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu đáng lẽ phải đón bác mà hôm nay gặp nhiều khách hàng quá ạ.

英語

sorry, i was held up with magazine interviews.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta gặp nhau ỡ bữa tiệc hôm trước.

英語

we met at the party the other day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đã không gặp nhau ở nhà xe hôm nay.

英語

i didn't see you at the scooter parking place today...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lần đầu chúng ta gặp nhau dường như chỉ mới hôm qua.

英語

it seems only yesterday that we met for the first time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,364,229 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK