人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hôm nay trời tuyết
it is snowing today
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
hôm nay anh phải đến lấy đồ nhiều không?
you have a lot of pickups today?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay khỏe không?
and how are you today, my friend? run!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay. Được không?
today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay không có việc.
no work today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay bạn nhiều việc?
are you doing a lot of things today?
最終更新: 2022-07-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày hôm nay quá nhiều việc
i was too busy today
最終更新: 2022-11-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay trời nhiều sao quá.
the stars are so pretty tonight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay viết được nhiều chưa?
get a lot written today?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay có nhiều việc phải làm
i'm a little tired.
最終更新: 2022-03-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hôm nay có khách không?
- visitors today?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay công việc bạn nhiều ko?
i prepare for my daughter to go to school
最終更新: 2019-10-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hôm nay nhiều hơn thường lệ.
there are more than ever.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ là ngày hôm nay nhiều việc quá.
he's had a big day, that's all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhà tôi. mùa đông nhiều tuyết lắm.
happy and sad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn nhớ trò chơi ném banh tuyết không?
remember the snowball fights we had? let's pretend it's snow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày hôm nay nhiều chuyện bực mình lắm rồi.
i had a tough day. you know how hot it is here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, hôm nay tôi chỉ hơi có nhiều việc.
no, i just have a lot to do today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
♪ chị có muốn làm người tuyết không? ♪
do you want to build a snowman?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có vẻ như hôm nay mình không cần nhiều thêm nữa.
don't look like we'll be needing it much more today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: