検索ワード: hôm nay tôi có đau đầu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hôm nay tôi có đau đầu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tối nay tôi bị đau đầu

英語

what will you do today

最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

hôm nay tôi sẽ có con.

英語

- jimmy nakayama.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- uh, hôm nay tôi sẽ có.

英語

oh, they're in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay tôi có thể mất mạng.

英語

you could have gotten me killed out there today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay tôi bận

英語

may be, i am busy today

最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

hôm nay tôi rảnh.

英語

i don't have anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay tôi bận quá

英語

i'm busy these days

最終更新: 2020-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi rất buồn.

英語

i'm very sad today.

最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi rất mệt

英語

today i am tired

最終更新: 2017-09-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay tôi xa bạn.

英語

i'm leaving today...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"hôm nay tôi đến đây"

英語

i have come here tonight to stand with you, to change america, to restore its future, to rise to our best ideals and to elect barack obama president of the united states.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Đau đầu

英語

headache

最終更新: 2015-06-14
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hôm nay,tôi mệt mỏi lắm

英語

today, i'm so tired

最終更新: 2021-05-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi thật vụng về!

英語

i'm all thumbs today!

最終更新: 2014-10-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay tôi chuyển đến.

英語

-i'm moving in today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi khai trương quán

英語

sorry, i'm busy this afternoon

最終更新: 2020-07-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi giết 1 người.

英語

i killed a man today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay tôi không làm việc.

英語

what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi không ra ngoài.

英語

i'm not going out today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi có ngủ trễ, nhưng tôi sẽ làm bù lại

英語

i did oversleep today, but i'll make up for it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,734,940,779 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK