人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hôm nay không được.
i can't today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay tôi không có hứng.
i'm not really feeling up to it tonight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hôm nay tôi không làm việc.
what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay tôi làm không hết việc
are you tired of working today?
最終更新: 2021-02-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi không đi đâu cả.
i didn't go anywhere today.
最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hôm nay tôi sẽ không đi học.
- i'm not going to school today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi không muốn giết người
i don't want to do this today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi được nghỉ học
thế giới đã bị nhiễm dịch corona nên chúng tôi bị nghỉ học và được cách ly toàn xã hội
最終更新: 2020-05-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi được 10 bảng.
i got my first 10 quid today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi không có hứng thú với ông.
i have no interest in you today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hôm nay tôi thấy không vui. - tôi hiểu.
- this is a bad day for me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có vẻ không được khoẻ.
please, you're not all right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi bận
may be, i am busy today
最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 5
品質:
参照:
hôm nay tôi không vui, và tôi đang ghen tỵ.
i have an evil temper today, and i'm jealous.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi vừa ký được hợp đồng.
i got a deal today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi giúp gì được cho anh?
how can i help you today?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi bận quá
i'm busy these days
最終更新: 2020-07-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn trông có vẻ không được khoẻ.
you do look a bit green.
最終更新: 2013-03-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi rất mệt
today i am tired
最終更新: 2017-09-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hôm nay tôi xa bạn.
i'm leaving today...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: