検索ワード: hôm nay tôi sẽ gửi nó cho bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hôm nay tôi sẽ gửi nó cho bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hôm nay tôi đã gửi nó cho bạn.

英語

i've sent it to you today.

最終更新: 2013-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ gửi cho bạn

英語

i will pay the rest

最終更新: 2020-06-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ mua nó cho bạn

英語

i will buy it for you

最終更新: 2021-09-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay, tôi sẽ dạy bạn

英語

today, i'll teach you

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mai tôi sẽ gửi cho bạn

英語

tomorrow i will send it to you

最終更新: 2020-12-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi sẽ...

英語

mr. commissioner!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gửi cho bạn phí tiền ăn

英語

please give the meal fee to maruyamasan this week

最終更新: 2022-01-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi sẽ đi.

英語

i'm leaving today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gửi hình cho bạn ngay bây giờ

英語

i'll send you a photo

最終更新: 2023-11-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối nay tôi sẽ làm bữa tối cho bạn.

英語

tonight, i will make dinner for you.

最終更新: 2012-02-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gửi nó đúng giờ

英語

i will be there on time

最終更新: 2022-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gửi cho bạn vào 7 giờ tối nay

英語

i'll send it to you tonight

最終更新: 2022-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã gửi nó cho Đội.

英語

- i sent you to division.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi tới nhà bạn thân

英語

i went to my best friend's house today.

最終更新: 2020-11-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em sẽ gửi nó đến cho anh.

英語

i'm sending him to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay, tôi sẽ kiểm tra anh.

英語

today, i'm going to test you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi bận

英語

may be, i am busy today

最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi rảnh.

英語

i don't have anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi sẽ dọn dẹp, vì vậy...

英語

i was gonna clean up today, so...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gửi bạn tiền trong hôm nay

英語

sorry for the late reply

最終更新: 2019-11-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,735,188,068 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK