プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hôm nay trời mưa
it is raining today
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
hôm nay trời sẽ mưa sao?
is it going to rain today?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay trời lạnh
are you sleeping
最終更新: 2020-12-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay trời nắng.
the weather today... bright and sunny.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có thể hôm nay trời sẽ mưa.
it will probably rain today.
最終更新: 2012-02-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay trời khá lạnh
it's quite cold today
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay trời nóng mà.
it's a very hot day.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh chọn hôm nay vì trời mưa à?
did you pick today because of the rain?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hôm nay trời đẹp mà.
- it was such a beautiful day out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trời mưa nhỏ
a light rain was falling. when was it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trời mưa rồi.
it's going to rain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có nghĩ hôm nay trời sẽ mưa không ?
do you think the sky will rain today is not?
最終更新: 2011-07-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay trời cũng nóng lắm đấy.
it's hot again today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay trời đẹp hơn bao giờ hết
最終更新: 2020-05-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay, trời lạnh hơn bao giờ hết
today, it is colder than ever
最終更新: 2016-05-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
này, trời mưa rồi.
hey, it's raining!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hôm nay trời đẹp quá phải không?
she's a beautiful day, isn't she?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mã đại nhân, hôm nay trời lạnh thật đó.
it sure is cold, master ma.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ là trời mưa thôi.
it's only the rain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trời mưa không dứt!
the rain never stops!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: