検索ワード: hôm qua bạn có ngủ ngon không (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hôm qua bạn có ngủ ngon không

英語

my hand hurt too much

最終更新: 2021-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối qua bạn ngủ ngon không

英語

did you sleep well last night

最終更新: 2023-11-23
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm qua bạn có vui không?

英語

-did you have fun yesterday?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có táo ngon không

英語

have you any good apples

最終更新: 2014-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua bạn làm việc có mệt không ?

英語

hôm qua bạn làm việc có mệt không ?

最終更新: 2020-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua bạn có thấy ông jones không

英語

did you see mr.jones yesterday

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua bạn không đi học.

英語

you did not come to school yesterday.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có ngủ dậy trễ không?

英語

the face of difficlties.

最終更新: 2019-01-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ngủ ngon không?

英語

- how'd you sleep?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua bạn ngủ quên

英語

i overslept yesterday

最終更新: 2020-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có chúc tôi ngủ ngon không?

英語

will you say good night for me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ngủ ngon không?

英語

did you sleep well?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cậu ngủ ngon không?

英語

- did you sleep well?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối qua bạn ngủ ngon chứ

英語

hello my dear

最終更新: 2020-06-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối hôm qua bạn ngủ ở đâu?

英語

where did you sleep last night?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bà ngủ ngon không, phu nhân?

英語

- did you sleep well, milady?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có bạn trong giấc mơ, bạn nghĩ tôi có ngủ ngon không?

英語

without you in the dream, do you think i slept well?

最終更新: 2023-04-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua bạn đi đâu

英語

where did you go yesterday

最終更新: 2014-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chào. - cô ngủ ngon không? - không.

英語

you slept well?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho dù ngày hôm qua của bạn có thế nào đi nữa.

英語

although what your yesterday is, etc.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,734,362,922 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK