プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tối qua mấy giờ bạn ngủ?
what time you go to bed last night?
最終更新: 2016-06-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm qua mary dậy lúc mấy giờ
what time did mary wake up yesterday?
最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy giờ anh về?
what time do you think you'll be home?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sáng hôm qua bạn dậy lúc mấy giờ
what time did you get up yesterday morning
最終更新: 2014-07-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mấy giờ anh bay?
- what time is your flight?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy giờ bạn đi ngủ
see you on another occasion
最終更新: 2021-08-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ...cho tới sáng hôm qua. - mấy giờ?
what time?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy giờ anh tan ca?
what time do you get off?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy giờ anh về nhà? .
what time are you coming back?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"mấy giờ anh về nhà?"
when are you coming home?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
mấy giờ anh ấy vào lớp
what time does he leave work?
最終更新: 2021-07-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy giờ?
- what time?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
参照:
vinnie, mấy giờ anh đi?
vinnie, tell oscar what time you're leaving.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mấy giờ ?
-you winning or losing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy giờ rồi
what time is it
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 10
品質:
参照:
mấy giờ rồi.
look at the time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy giờ rồi?
- i'm not going without you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tối qua bạn đi ngủ lúc mấy giờ ?
what time did you sleep last night ?
最終更新: 2023-09-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy giờ em về
do you go to work today
最終更新: 2019-04-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
- giờ anh ngủ đi, alex. - Được rồi.
i'm gonna put you to sleep now, alex.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: