プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hôm qua tôi đi ngủ sớm
yesterday i also went to bed early
最終更新: 2022-11-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi ngủ sớm
i slept early yesterday
最終更新: 2022-05-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi hôm qua tôi ngủ quên
tôi vẫn thường đi đi về về hàn quốc và việt nam
最終更新: 2020-06-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
sáng hôm qua, tôi...
yesterday morning, i...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tối hôm qua tôi đã ngủ rất say.
i was very deeply asleep last night.
最終更新: 2013-06-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi ngủ quên
i overslept yesterday
最終更新: 2021-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
tỐi qua, tÔi ngỦ quÊn
yesterday i fell asleep
最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ngủ
i'm stupid
最終更新: 2021-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm qua tôi bán nó rồi.
i sold it yesterday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ sớm đi
you should go to bed early too
最終更新: 2020-05-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi, tối qua tôi ngủ quên
sorry, i overslept last night
最終更新: 2023-01-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng hôm qua... tôi vui iắm.
but i, you know...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm qua tôi đã nhận được hàng hóa
i have received the goods
最終更新: 2020-04-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đêm qua tôi ngủ lúc 22:30.
- last night i went to bed at 22:30.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ sớm đi nhé
are you going to school tomorrow
最終更新: 2023-12-04
使用頻度: 2
品質:
参照:
hôm qua tôi nghỉ làm vì bị bệnh cảm
i was off work with flu yesterday.
最終更新: 2013-06-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ sớm lm j :)
sleep early lm j :)
最終更新: 2023-05-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi xin lỗi, hôm qua tôi đi ngủ sớm, nên không xem tin nhắn của bạn được
i'm sorry, i went to bed early yesterday, so i can't see your messages
最終更新: 2020-04-13
使用頻度: 2
品質:
参照:
bạn cũng ngủ sớm nhé
sorry i go to bed firs
最終更新: 2021-09-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm qua tôi mới nói chuyện với ông ta...
i was here yesterday talking to the janit...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: