検索ワード: hôm qua tôi ngủ sớm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hôm qua tôi ngủ sớm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hôm qua tôi đi ngủ sớm

英語

yesterday i also went to bed early

最終更新: 2022-11-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi ngủ sớm

英語

i slept early yesterday

最終更新: 2022-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi hôm qua tôi ngủ quên

英語

tôi vẫn thường đi đi về về hàn quốc và việt nam

最終更新: 2020-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sáng hôm qua, tôi...

英語

yesterday morning, i...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối hôm qua tôi đã ngủ rất say.

英語

i was very deeply asleep last night.

最終更新: 2013-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi ngủ quên

英語

i overslept yesterday

最終更新: 2021-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tỐi qua, tÔi ngỦ quÊn

英語

yesterday i fell asleep

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ngủ

英語

i'm stupid

最終更新: 2021-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua tôi bán nó rồi.

英語

i sold it yesterday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngủ sớm đi

英語

you should go to bed early too

最終更新: 2020-05-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tối qua tôi ngủ quên

英語

sorry, i overslept last night

最終更新: 2023-01-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng hôm qua... tôi vui iắm.

英語

but i, you know...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua tôi đã nhận được hàng hóa

英語

i have received the goods

最終更新: 2020-04-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đêm qua tôi ngủ lúc 22:30.

英語

- last night i went to bed at 22:30.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngủ sớm đi nhé

英語

are you going to school tomorrow

最終更新: 2023-12-04
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua tôi nghỉ làm vì bị bệnh cảm

英語

i was off work with flu yesterday.

最終更新: 2013-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngủ sớm lm j :)

英語

sleep early lm j :)

最終更新: 2023-05-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin lỗi, hôm qua tôi đi ngủ sớm, nên không xem tin nhắn của bạn được

英語

i'm sorry, i went to bed early yesterday, so i can't see your messages

最終更新: 2020-04-13
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn cũng ngủ sớm nhé

英語

sorry i go to bed firs

最終更新: 2021-09-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua tôi mới nói chuyện với ông ta...

英語

i was here yesterday talking to the janit...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,759,376,927 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK