プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hơn bao giờ hết.
i'm better than okay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hơn bao giờ hết!
ever!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hơn bao giờ hết.
- better than ever.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hơn bao giờ hết!
- did he ever!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tốt hơn bao giờ hết.
better than ever.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
- khó hơn bao giờ hết.
- more than ever before.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhanh hơn bao giờ hết
he's faster than ever.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cháu ổn hơn bao giờ hết.
i'm feeling better already.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chị đẹp hơn bao giờ hết!
- you're more beautiful than ever.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ tốt hơn bao giờ hết
i'll be good as ever.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ta tốt hơn bao giờ hết.
he's better than ever.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh còn tệ hơn bao giờ hết!
you're on your ass worse than ever.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay trời đẹp hơn bao giờ hết
最終更新: 2020-05-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay, trời lạnh hơn bao giờ hết
today, it is colder than ever
最終更新: 2016-05-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
5 ngày rồi và khỏe hơn bao giờ hết
five days and stronger than ever.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải nói là bẩn tính hơn bao giờ hết.
i tell you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
matty sẽ cần em, hơn bao giờ hết.
matty's gonna need you. more than ever.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khỏe hơn bao giờ hết, thằng ngu ạ!
i'm better than ever, you idiot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tỉ lệ người chết cao hơn bao giờ hết
càng ngày tôi càng mập ra
最終更新: 2021-04-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh là hy vọng của tôi hơn bao giờ hết.
you're the symbol of hope i could never be.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: