検索ワード: hương vị đặc trưng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hương vị đặc trưng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đặc trưng!

英語

typical!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đặc trưng bệnh

英語

pathognomic

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hương vị gì?

英語

what flavor?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đặc trưng liên hợp

英語

conjugate character

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

1 chút hương vị.

英語

a little flavor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đặc-trưng cho bệnh

英語

pathognomonic

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

đặc trưng tăng (thêm)

英語

rising characteristic

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

đặc trưng biên tần lôga

英語

decibellog frequency characteristic

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

dấu hiệu rất đặc trưng.

英語

very visible. very particular brand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dude, đây là đặc trưng.

英語

dude, this is symbolic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng mà vị của nó cũng đặc trưng lắm.

英語

but it's tasty in its own way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tóc đen, giọng đặc trưng.

英語

an accent, dark hair.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đặc tính, đặc trưng; đặc tuyến

英語

characteristic

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

đặc trưng điều chỉnh, đặc trưng điều khiển

英語

control characteristic

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,807,440 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK