プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hưởng
influence
最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 2
品質:
hưởng chế độ
to enjoy the benefits
最終更新: 2022-08-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
có cứ hưởng.
i'll take it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hưởng án treo ?
on parole?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hãy hưởng thụ.
- let's have them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
[hát giao hưởng]
memory all alone in the moonlight
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đường cộng hưởng
resonance characteristic
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
参照:
người thừa hưởng,
the beneficiary...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không ảnh hưởng!
negative impact.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng hưởng 20%.
they get a flat 20 percent.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: