プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hạn hán
drought
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
hán trung
hanzhong
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 3
品質:
参照:
Đó là hán.
that's han.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người hán?
han man?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em đã gây nên hạn hán.
i did cause a drought.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- và rồi hạn hán tới. tiêu.
- and then along comes a drought.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phương nam hạn hán 2 năm nay.
the south has been suffering from severe drought
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
huyện hán sơn
hanshan county
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
ba năm hạn hán giết chết đàn bò của anh.
three years of drought killing my cattle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ba năm hạn hán chưa nhằm nhòa gì đâu, dan.
three years' drought ain't so bad, dan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hạn hán xảy ra khi lượng mưa không đủ.
a drought occurs when there isn't enough rain.
最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
huyện hán nguyên
hanyuan county
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
quân địch ở cùng hướng gió và đang đợt hạn hán.
the enemy was downwind and there was a drought.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy nhớ lại vào năm 86... có đợt hạn hán chết tiệt.
remember back in '86... there was a major fuckin' drought.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lần đã có đợt hạn hán kéo dài 10 năm ở ngay đây.
at one time they had 10 years of drought right around here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: