プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hẹn gặp lại bạn một ngày gần nhất
see you soon
最終更新: 2020-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn gặp bạn vào một ngày gần nhất
see you soon
最終更新: 2019-05-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn gặp lại bạn một ngày gần nhất ở việt nam
see you soon
最終更新: 2020-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn gặp bạn một ngày sớm nhất
see you at the earliest date
最終更新: 2023-09-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
hẹn gặp lại bạn ngày mai
i'm going to sleep late now
最終更新: 2019-03-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn gặp lại bạn sau
i am busy now
最終更新: 2020-08-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn gặp lại các bạn.
i'll see ya'll.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn gặp lại, anh bạn.
i'll see you, partner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn gặp lại
see you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
参照:
hẹn gặp lại .
see you later.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 11
品質:
参照:
hẹn gặp lại!
see ya, suckers!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hẹn gặp lại.
- see you again soon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hẹn gặp lại!
squirt: see ya later, dudes!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn một tiếng nữa gặp lại.
see you in an hour.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: