検索ワード: hẹn phú quốc một ngày không xa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hẹn phú quốc một ngày không xa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hẹn một ngày không xa

英語

see you soon

最終更新: 2020-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hẹn gặp bạn vào một ngày không xa

英語

see you one day soon

最終更新: 2021-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hẹn bóng đá vào 1 ngày không xa

英語

a football date on a not-so-distant day

最終更新: 2022-08-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phú quốc

英語

phu quoc

最終更新: 2019-04-19
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây tới núi phú sĩ có xa không?

英語

free - free hugs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không phải là một cuộc hẹn.

英語

it's definitely not a date.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không th? y n? ng à?

英語

heavy, isn't it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

m? y d? ng xu, không có ti?

英語

a few coins, but no notes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

m? y th? ng này không thích v?

英語

they could charm the paint off walls, these fellas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

c­u có nghe th¥y ti¿ng nói ǵ không?

英語

do you hear any voices?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha không nên d¡y hÍ r±ng Óngtínhluy ¿náilàúng

英語

you shouldn't teach them that homoseuxality is ok.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn bao xa nữa thì đến chỗ hẹn?

英語

hey... how much further to this rendezvous?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

máy từ xa đã đóng kết nối

英語

remote host closed connection

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

#272;#250;ng #273;#7845;y!

英語

get it right! wham!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,927,276 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK