検索ワード: họ đã tốn một (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

họ đã tốn một

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

họ đã...

英語

that's what they ─

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ đã giết một người.

英語

they killed a man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- họ đã chết hơn một tuần...

英語

they've been dead more than a week...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ đã chết.

英語

they are dead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ đã à?

英語

were they?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ đã cho anh một phụ tá.

英語

they gave me an assistant.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- họ đã biết!

英語

- they know!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ê, họ đã bắt được một tên!

英語

hey, they caught one!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ đã là một cặp rất hạnh phúc.

英語

they were such a happy couple.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cùng nhau, họ đã có một con trai.

英語

together, they had a boy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ đã bị tấn công từng người một.

英語

they were attacked one by one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ tốn một phút thôi.

英語

i'll just be a minute.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ đã có một truyền thống tốt đẹp.

英語

they had a great tradition.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ đã hứa. hứa, hứa...

英語

promises, promises...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chẳng tốn một đồng nào.

英語

you don't have to give any dirty diamonds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bảy lần chỉ tốn một đô!

英語

seven for only a dollar!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã tốn cho velvet 300 chỉ trong một đêm.

英語

shoot. i spent 300 in one night on velvet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có lẽ ta đã tốn tiền vô ích.

英語

well, perhaps the whole thing's been a waste of money, anyway.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã tốn rất nhiều tiền vô đó.

英語

i've already spent a fortune on this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã tốn mất 1 nửa cuộc đời tôi đấy

英語

wow. i just wasted half my life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,742,778,184 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK