プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
họ đang.
they are.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ đang đuổi sát nút!
they're catching up!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ đang quan sát anh đấy.
you've got eyes all over you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ đang gọi cảnh sát đó!
they're calling the cops!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúng ta đang khảo sát.
- we're looking to see if it's viable.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ đang tới.
they're coming.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
họ đang chờ !
come on, they're waiting!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- họ đang chờ...
they're coming for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ đang bị tàn sát, thorin.
they're being slaughtered, thorin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- họ đang theo sát mục tiêu rồi.
fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mục tiêu khảo sát
form of survey organization
最終更新: 2023-03-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
khảo sát, thăm dò
survey
最終更新: 2016-03-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ đang nói dối!
they're lying!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- họ đang giữ kim.
- they're holding kim.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chạy đi! họ đang gọi cảnh sát đó!
they're calling the cops!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ceo của họ đang bị cảnh sát giữ à.
their ceo is in police custody.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ đang chuyển tiền.
they're sending in the money.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ đang báo cho cảnh sát biết thông tin.
they're feeding police information because there have pression.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
claudio, họ đang tới!
terrorist: claudio, they're coming!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tony chỉ đang khảo sát cấu trúc xương của tôi.
tony was just examining my bone structure.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: