検索ワード: họ đang khảo sát (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

họ đang khảo sát

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

họ đang.

英語

they are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ đang đuổi sát nút!

英語

they're catching up!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ đang quan sát anh đấy.

英語

you've got eyes all over you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ đang gọi cảnh sát đó!

英語

they're calling the cops!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng ta đang khảo sát.

英語

- we're looking to see if it's viable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ đang tới.

英語

they're coming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:

ベトナム語

họ đang chờ !

英語

come on, they're waiting!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- họ đang chờ...

英語

they're coming for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ đang bị tàn sát, thorin.

英語

they're being slaughtered, thorin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- họ đang theo sát mục tiêu rồi.

英語

fine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mục tiêu khảo sát

英語

form of survey organization

最終更新: 2023-03-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khảo sát, thăm dò

英語

survey

最終更新: 2016-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đang nói dối!

英語

they're lying!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- họ đang giữ kim.

英語

- they're holding kim.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chạy đi! họ đang gọi cảnh sát đó!

英語

they're calling the cops!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ceo của họ đang bị cảnh sát giữ à.

英語

their ceo is in police custody.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đang chuyển tiền.

英語

they're sending in the money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đang báo cho cảnh sát biết thông tin.

英語

they're feeding police information because there have pression.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

claudio, họ đang tới!

英語

terrorist: claudio, they're coming!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tony chỉ đang khảo sát cấu trúc xương của tôi.

英語

tony was just examining my bone structure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,907,007 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK