検索ワード: họ học hỏi được nhiều từ anh ấy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

họ học hỏi được nhiều từ anh ấy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi học hỏi được nhiều điều từ van gaal."

英語

i learned a lot from van gaal."

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nhưng anh đã học được nhiều từ đó.

英語

but i've learned a lot since then.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hạ thần đã học hỏi được nhiều nền văn hoá.

英語

i learnt of new cultures.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cho rằng anh đã học hỏi được nhiều, carl.

英語

i assume your training is going well, carl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"tôi vẫn có thể học hỏi được nhiều điều từ anh ấy bởi vì anh ấy có nhiều kinh nghiệm.

英語

"i can still learn from him because he has a lot of experience.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi nghĩ rằng cái học từ anh ấy.

英語

see, andrew has always had this extraordinary work ethic. something i think he learned from you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"tôi học hỏi được nhiều từ jagielka, distin và alcaraz mỗi ngày.

英語

"i'm learning off jagielka, distin and alcaraz every day.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nhập hàng sỉ từ anh ấy

英語

selling components

最終更新: 2023-07-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sáng mai hãy về nhà, mấy ngày qua cậu đã học hỏi được nhiều rồi.

英語

go back home, leave in the morning you had enough training the last few days good experience

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta đâu thể làm được nhiều từ chỗ này.

英語

there's not a whole lot we can do from here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em đã nghe về chị rất nhiều từ anh hee-chul.

英語

i've heard a lot about you from hee-chul.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có khi học hỏi được đôi điều đấy.

英語

he'd learn a thing or two.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sự im lặng thật đáng sợ từ anh ấy

英語

the silence is scary

最終更新: 2020-02-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đừng khước từ anh ấy điều gì.

英語

i love boats. - don't refuse him everything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"người khôn ngoan học được nhiều từ kẻ thù, hơn là kẻ khờ từ lũ bạn"

英語

"a wise man gets more from his enemies than a fool from his friends."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

rất nhiều câu hỏi được đưa ra về việc trông anh ấy sẽ thế nào.

英語

you know, a lot of questions on people's minds today is what will he look like.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu có gọi kiến trúc sư thì em cũng phải chỉ đạo anh ta làm. và em sẽ học hỏi được nhiều điều

英語

even if i do, you'll have to guide him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy từ anh đến.

英語

to continue your emotional education.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đượcrồi,tốt , nếu ông nghe tin gì từ anh ấy...

英語

all right, well, if you hear from him...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mong rằng các bạn sẽ học hỏi, cảm nhận được nhiều điều hay và sau đó về áp dụng tại công ty chúng ta.

英語

i hope that you will learn and perceive many good things and then you can apply them in our company.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,736,229,963 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK