検索ワード: học sinh tiên tiến (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

học sinh tiên tiến

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tiên tiến

英語

advanced

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

học sinh giỎi

英語

advanced students

最終更新: 2022-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

học sinh mới?

英語

a transfer student?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- một học sinh?

英語

- a student.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bản thân học sinh

英語

individual student

最終更新: 2019-11-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chọn vài học sinh.

英語

select a student or two.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- là học sinh đấy

英語

- it's the students.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- học sinh của anh...

英語

-it's one of your....

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- du học sinh ạ!

英語

- exchange student.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Địa lý học sinh vật

英語

biogeography

最終更新: 2014-10-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh chàng học sinh.

英語

the schoolboy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

học sinh tốt nghiệp!

英語

seniors! stand up!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

học sinh trung binhf

英語

advanced students

最終更新: 2021-07-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

học sinh của trường.

英語

as a pupil of our school.

最終更新: 2019-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

học sinh nhà dagmar à?

英語

dagmar scholar?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nông nghiệp tiên tiến nhật bản

英語

ecological agriculture

最終更新: 2023-07-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công nghệ giờ tiên tiến lắm rồi.

英語

the technology is amazing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó là học sinh nhà dagmar đầu tiên của chúng tôi.

英語

she was our first dagmar scholar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"những học sinh bướng bỉnh?"

英語

- "the defiant pupil"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

"chuyên về vũ khí tiên tiến."

英語

"specializing in advanced weaponry."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,740,988,635 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK