プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tiên tiến
advanced
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
học sinh giỎi
advanced students
最終更新: 2022-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
học sinh mới?
a transfer student?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một học sinh?
- a student.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bản thân học sinh
individual student
最終更新: 2019-11-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
chọn vài học sinh.
select a student or two.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- là học sinh đấy
- it's the students.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- học sinh của anh...
-it's one of your....
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- du học sinh ạ!
- exchange student.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
học sinh trung binhf
advanced students
最終更新: 2021-07-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
là học sinh của trường.
as a pupil of our school.
最終更新: 2019-07-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
học sinh nhà dagmar à?
dagmar scholar?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nông nghiệp tiên tiến nhật bản
ecological agriculture
最終更新: 2023-07-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
công nghệ giờ tiên tiến lắm rồi.
the technology is amazing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó là học sinh nhà dagmar đầu tiên của chúng tôi.
she was our first dagmar scholar.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"những học sinh bướng bỉnh?"
- "the defiant pupil"?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
"chuyên về vũ khí tiên tiến."
"specializing in advanced weaponry."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています