プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hội đồng
the council...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
chủ tịch hội đồng cố vấn
advisory council
最終更新: 2021-02-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
pv hội đồng
board interview/panel interview
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
hội đồng chuyên môn
school administrators
最終更新: 2021-03-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
cám ơn, ngài hội đồng
thank you, councilor
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chính phủ, hội đồng...
government, council...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ngài ủy viên hội đồng...
- commissioner...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hội đồng lúa mỳ quốc tế
international wheat council
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
anh ở trong hội đồng.
i'm on the committee.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hội đồng đã quyết định?
the council has decided?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- họp hội đồng quản trị sao?
this was a board of directors meeting?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các cuộc họp của tiểu hội Đồng.
small council meetings.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con nghe tin từ hội đồng chưa?
you hear from the committee?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hội đồng chiến tranh tối cao
swc supreme war council
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
- hội đồng đã săn sàng, thưa ngài.
- the board's ready for you, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có tin gì từ hội đồng không?
oh, anything from the committee?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tham khảo, khắc phục các nhược điểm với hội đồng cố vấn
advisory council
最終更新: 2021-03-14
使用頻度: 1
品質:
参照: