検索ワード: hai bạn yêu nhau bao lâu rồi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hai bạn yêu nhau bao lâu rồi

英語

最終更新: 2023-08-09
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hai bạn đã biết nhau bao lâu rồi

英語

how long have you two been dating?

最終更新: 2021-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai người cưới nhau bao lâu rồi?

英語

how long you kids been married?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ở đây bao lâu rồi

英語

how long have you been here

最終更新: 2022-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai người gặp nhau được bao lâu rồi?

英語

how long have you and my husband been seeing each other?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đến đây bao lâu rồi?

英語

how long has it been since you came here?

最終更新: 2020-08-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hai người đã biết nhau bao lâu rồi?

英語

-how long did you know each other?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bao lâu rồi?

英語

how long ago?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ở việt nam bao lâu rồi

英語

for what are you looking here?

最終更新: 2021-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bao lâu rồi?

英語

- how long has it been?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em yêu anh ấy bao lâu rồi?

英語

how long have you loved him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bao lâu rồi nhỉ.

英語

say when stop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã bao lâu rồi ?

英語

how long has it been?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai bạn chỉ gặp và yêu nhau thôi.

英語

you guys just... met and fell in love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn chơi trò chơi này bao lâu rồi?

英語

how long have you been doing this job?

最終更新: 2021-09-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đợi chút, ta làm bạn bao lâu rồi?

英語

wait a minute. how long we been friends?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ngất bao lâu rồi.

英語

how long was i out?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đã xa nhau bao lâu rồi

英語

how long have we known each other?

最終更新: 2022-09-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"Đã bao lâu rồi nhỉ ?

英語

"how long had it been?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tụi mình biết nhau bao lâu rồi? -lâu rồi.

英語

- how long have we known each other?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,042,061 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK