検索ワード: hiển thị tất cả danh sách (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hiển thị tất cả danh sách

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hiển thị danh sách

英語

display list

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hiển thị danh sách tác vụ

英語

show task list

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tất cả trong danh sách.

英語

all on the list.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hiển thị & nút danh sách cửa sổ

英語

show window list & button

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cả một danh sách.

英語

a whole list of them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

biểu mẫu sẽ hiển thị tất cả dữ liệu

英語

the form is to display all data

最終更新: 2013-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

biểu mẫu sẽ ~hiển thị tất cả dữ liệu

英語

t~he form is to display all data

最終更新: 2012-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hiển thị

英語

display

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 16
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cả bảng danh sách đó nữa ...

英語

and that list he mentioned.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

~danh sách

英語

~lists

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- chắc phải cả một danh sách.

英語

-that's quite a list.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tô sáng một số hay tất cả từ trong danh sách.

英語

select all or some of the words in the list.

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tất cả đều nằm trong danh sách theo dõi của interpol.

英語

all on the interpol watch list.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hiển thị danh sách các trình bổ sung lọc sẵn có và thoát

英語

display list of available filter plugins and exit

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hiển thị danh sách các trình bổ sung bộ lọc có sẵn và thoát

英語

display list of available filter plugins and exit

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ghi rõ độ dài từ nên gây ra hiển thị danh sách cách hoàn chỉnh.

英語

define the length a word should have before the completion list is displayed.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

với tất cả danh dự. và công lý trong tay.

英語

with honor due to each and justice in our hand

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chọn hộp này để hiển thị cột đã sắp xếp trong một danh sách bằng một nền bóng

英語

check this box to show the sorted column in a list with a shaded background

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

danh sách này hiển thị tất cả các tiện ích đã cấu hình theo thực đơn của chúng.

英語

this list shows all the configured tools, represented by their menu text.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng ta còn có cả danh sách trẻ hư và trẻ ngoan.

英語

lynn kessler wants a power puff girls play set.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,770,603,215 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK