検索ワード: hiện tại không có hồ sơ trao đổi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hiện tại không có hồ sơ trao đổi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hiện tại không có ai

英語

currently not available

最終更新: 2021-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có sẵn hồ sơ...

英語

no display profile available

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không có đủ hồ sơ

英語

最終更新: 2021-02-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"tại sao không có tài liệu, hồ sơ?

英語

"why are there no files, no records?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

không có vùng trao đổi sẵn sàng

英語

no swap space available

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện tại không có sẵn dữ liệu.

英語

data not available at this time.

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không có hồ sơ nào tìm được hắn.

英語

he's not at any of the addresses in his file.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- hiện tại không được.

英語

- you can't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chỉ tại không có thôi.

英語

but that's just how it is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có hồ sơ.

英語

files.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhưng không có hồ sơ về cô ấy ở đây

英語

and i remember that she was— well, if she does not appear in my records here—

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

các anh sẽ không có được hồ sơ nhân viên đâu.

英語

no personnel files will be released to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không có hồ sơ, hợp đồng pháp lý bảo trợ.

英語

because there's no records, no contracts, no legal recourse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

những người thay thế không có hồ sơ cá nhân

英語

our replacements have no personal records.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bởi vì không có hồ sơ nào báo cáo là họ tồn tại.

英語

because there's no record that they exist, no documentation, no evidence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bản vẽ cũng gửi bên bạn rồi, hiện tại không có hàng tồn sao

英語

can the delivery schedule be pushed up sooner? 15 days too long

最終更新: 2023-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ít nhất đến hiện tại cũng không có thuốc nào chữa khỏi được!

英語

at least there's no medicine to cure it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyện hiện tại không phải do lỗi của anh.

英語

what's happening now isn't your fault.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã có hồ sơ, ward.

英語

i have the files, ward.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có hồ sơ xác thực và...

英語

you have reliable records and...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,744,039,768 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK