プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ko gửi j nữa nhá
a chỉ cần em thui
最終更新: 2020-06-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi còn đòi hỏi j nữa?
what more can i ask for?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(chẳng bít bệnh j nữa)
- cellulite?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sẽ ko còn j nữa.
we'll have none of that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
từ giờ ta ko phải anh em j nữa.
from now on, we are not brothers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ anh ấy chết rồi, nên ko là j nữa.
he is now dead and means nothing to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó phá hoại việc làm ăn của tôi, còn cần nói j nữa?
he ruined my business, what's there to talk about?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: