検索ワード: hoàn trả mặt bằng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hoàn trả mặt bằng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trả tiền mặt

英語

to pay money down

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

trả tiền mặt.

英語

cash.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trả bằng tiền mặt.

英語

i'll pay you cash.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trả hết bằng tiền mặt.

英語

all cash.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ trả bằng tiền mặt

英語

i'll be paying in cash.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gã đó trả bằng tiền mặt.

英語

fella paid cash, i think.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-và hắn trả bằng tiền mặt.

英語

and he paid in cash.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sự mua bán trả bằng tiền mặt

英語

cash market

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hắn ta luôn trả bằng tiền mặt,

英語

he always paid in cash.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô có muốn trả bằng tiền mặt?

英語

do you want to pay cash?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có thể trả bằng tiền mặt chứ?

英語

can you deliver it in cash?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không lo đâu. anh trả bằng tiền mặt.

英語

cash, i paid cash.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

iceman trả lại bằng cú móc phải vào mặt.

英語

the iceman counters with a hard right to the face, another right to the head,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu anh quan tâm, thì anh đã trả bằng tiền mặt.

英語

if i cared, i would have paid cash.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn anh adrian doorbal, anh ta trả bằng tiền mặt à?

英語

ed: and this adrian doorbal, he paid in cash?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-có thể ho sẽ trả đũa.

英語

- maybe now they'll pay up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ho thay đổi cậu bằng cách nào?

英語

how would they change you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

máu thấm đưỡm mặt đất, bằng sự trả thù bất công.

英語

wet earth with blood, we avenge injustice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trả con tôi lại ho tôi! - họ là người của tôi.

英語

but it passes those who have believed the lord.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

\nhỗ trợ thẻ đặc cách và ngăn cách các mặt nạ bằng dấu chấm phẩy \n(*temp;temp*).

英語

\nwildcards are supported and separate multiple masks with semi-colon \n(*temp;temp*).

最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,428,412 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK