検索ワード: ho va ten (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ho va ten

英語

first and last name

最終更新: 2016-12-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ho va ten dem

英語

ten dem va ten

最終更新: 2022-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gie ho va

英語

what's up?

最終更新: 2022-02-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ho va ten meaning in english

英語

ho va ten meaning in english

最終更新: 2022-11-06
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người đi trong các tội lỗi của cha người đã phạm trước người; và lòng người không trọn lành với giê-ho-va Ðức chúa trời người như thể lòng Ða-vít, tổ phụ người.

英語

and he walked in all the sins of his father, which he had done before him: and his heart was not perfect with the lord his god, as the heart of david his father.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,667,390,380 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK