検索ワード: hoa phượng (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hoa phượng

英語

phoenix flower

最終更新: 2020-08-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kim phượng

英語

caesalpinia pulcherrima

最終更新: 2014-03-10
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lễ hội hoa phượng đỏ

英語

buffalo fighting festival

最終更新: 2019-11-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoa

英語

brocade fabrics

最終更新: 2020-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phượng hoàng

英語

fenghuang

最終更新: 2014-05-15
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hội phượng hoàng

英語

mundungus

最終更新: 2010-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

biệt danh phượng sồ.

英語

the "young phoenix"!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

phượng đang nhìn tôi kìa

英語

phoenix is looking at me

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dự án phượng hoàng.

英語

project phoenix.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- của hội phượng hoàng.

英語

- of the order of the phoenix.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giống như phượng hoàng

英語

like a phoenix!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta là vua phượng hoàng.

英語

i am the phoenix king!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đúng là một đôi long phượng!

英語

a mating of eagles, your sanctity!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn có biết từ 'thờ phượng'?

英語

you know the word of 'worship'?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cái gì mà ngọa long phượng sồ.

英語

"crouching dragon" and "young phoenix".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

phượng cô nương đang vẫy tôi kìa

英語

phoenix is waving at me

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi giống như phượng hoàng vậy.

英語

i'm like the phoenix.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phượng hoàng, hãy tới nơi hạ cánh.

英語

phoenix, get to the lz now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các ngươi thờ phượng thần ngoại bang.

英語

you worship foreign idols.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- phượng hoàng có nghĩa là gì?

英語

what's phoenix mean?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,742,733,184 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK