プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
loay hoay
struggling
最終更新: 2017-03-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
thôi loay hoay với cái đó đi.
quit fiddling with that thing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn anh vẫn loay hoay ở tuổi 17.
he's maturing, he's accepting responsibility, you're emotionally stuck at 17.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vẫn loay hoay hack cái bios đó hả?
still working on that bios hack, huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
alex đang loay hoay bên cạnh máy tính của tôi.
alex was snooping around on my computer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lucinda, đừng loay hoay nữa, khẩn trương lên nào
lucinda, stop noodling and start tinkering.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
này, em cứ loay hoay mãi như thế sẽ giống như con gấu trúc đấy.
ok, you keep moving around like that, you're going to look like a panda.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy lay hoay mở cái áo ngực của ả... và thình lình sềan hêt thât to...
so he's working on this bra and he's trying to get it off and all of a sudden, sean just screams out,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em lay hoay với cái máy điều nhiệt gần một tiếng đồng hồ trước khi nhận ra nó là cái máy liên lạc.
i monkeyed around with the thermostat for about an hour before i realized it was the intercom.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ làm ra vẻ kịch tính như đúng là ngạc nhiên ai chọn ai trong vòng đầu nhưng họ đã loay hoay mấy tháng trời với đủ thứ chuyên gia, máy tính hồ sơ của bác sĩ, đánh giá của huấn luyện viên băng ghi hình, tiền sử tâm thần...
they try to make it dramatic like it's a surprise who picks who in the first round but they went over it for months with their experts, computers doctor's reports, coach's evaluations highlight reels, psychological profiles....
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: