検索ワード: hut hẫng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hut hẫng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hut!

英語

hut!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hut hoi

英語

hut hoi

最終更新: 2021-01-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

20 hut!

英語

twenty, hut!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

may hut hoi

英語

may hut hoi

最終更新: 2021-12-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xanh 42 hut!

英語

blue 42, hut!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hut-hut-hut.

英語

salaam. hut-hut-hut.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm giác hụt hẫng

英語

feeling lost

最終更新: 2019-02-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

the hoser hut.

英語

the hoser hut.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khons hut thuoc

英語

i don't smoke

最終更新: 2021-02-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dầm hẫng; dầm công xôn

英語

sole beam

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đã ở hoser hut..

英語

i went into the hoser hut

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu làm việc ở wiener hut?

英語

who works at wiener hut?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi có thể sẽ bị hụt hẫng.

英語

but i may not be in the mood then. - do you want to bet?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ hụt hẫng kinh khủng. vâng.

英語

yes. i would. i would.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đúng, ron là chủ 1 tiệm pizza hut.

英語

- well, ron owns a pizza hut.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật ra đó chỉ là 1 tiệm chuyển phát bánh của pizza hut thôi mà

英語

it's not even a real pizza hut! it's a pizza hut express!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đấy là tà đạo Để nâng cao công lực của một người bằng cách hut công lực của kẻ khác

英語

it's an evil technique to improve one's martial art by stealing others memory

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(sự) thất vọng 2.(sự) ấm ức, hụt hẫng

英語

frustration

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có một miếng lót hẫng... - trên bộ điều chỉnh nhiên liệu...

英語

a cantilevered gasket on the fuel regulator...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết bây giờ bà cảm thấy hụt hẫng, nhưng đừng lo, không có gì có thể mất mãi mãi được.

英語

i know you feel lost right now, but don't worry, nothing is ever lost, nor can be lost.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,773,592,646 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK