プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hut!
hut!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hut hoi
hut hoi
最終更新: 2021-01-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
20 hut!
twenty, hut!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
may hut hoi
may hut hoi
最終更新: 2021-12-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
xanh 42 hut!
blue 42, hut!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hut-hut-hut.
salaam. hut-hut-hut.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm giác hụt hẫng
feeling lost
最終更新: 2019-02-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
the hoser hut.
the hoser hut.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khons hut thuoc
i don't smoke
最終更新: 2021-02-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
dầm hẫng; dầm công xôn
sole beam
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
em đã ở hoser hut..
i went into the hoser hut
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu làm việc ở wiener hut?
who works at wiener hut?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng tôi có thể sẽ bị hụt hẫng.
but i may not be in the mood then. - do you want to bet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi sẽ hụt hẫng kinh khủng. vâng.
yes. i would. i would.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đúng, ron là chủ 1 tiệm pizza hut.
- well, ron owns a pizza hut.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật ra đó chỉ là 1 tiệm chuyển phát bánh của pizza hut thôi mà
it's not even a real pizza hut! it's a pizza hut express!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đấy là tà đạo Để nâng cao công lực của một người bằng cách hut công lực của kẻ khác
it's an evil technique to improve one's martial art by stealing others memory
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(sự) thất vọng 2.(sự) ấm ức, hụt hẫng
frustration
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
- có một miếng lót hẫng... - trên bộ điều chỉnh nhiên liệu...
a cantilevered gasket on the fuel regulator...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi biết bây giờ bà cảm thấy hụt hẫng, nhưng đừng lo, không có gì có thể mất mãi mãi được.
i know you feel lost right now, but don't worry, nothing is ever lost, nor can be lost.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: