検索ワード: hy vọng điều ước sẽ thành sự thật (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hy vọng điều ước sẽ thành sự thật

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Ước mơ sẽ trở thành sự thật.

英語

it's all coming true.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tất cả điều ước của con sẽ thành sự thật

英語

anything your tiny little heart can dream of, and it is yours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mong ước sẽ sớm trở thành sự thật

英語

the wish will come true soon

最終更新: 2023-04-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng sẽ thành công.

英語

i hope it's gonna be a hit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng sẽ hoàn thành sớm

英語

spare parts replacement

最終更新: 2019-10-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy biến điều ước của em thành sự thật...

英語

classic drumming, son. - thanks. plan didn't work, though.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và thế là điều ước đã thành sự thật!

英語

and now, my wish comes true

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng điều đó vẫn còn là sự thật.

英語

i hope that's still true.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu điều ước của anh thành sự thật anh sẽ luôn ở bên em.

英語

if my wish were to come true, i would go to your side right now

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng mọi điều sẽ tốt đẹp

英語

i hope everything goes well

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng sẽ kịp.

英語

you guy'd better get them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng anh sẽ nhớ

英語

i hope you keep that in your heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng anh nói thật.

英語

you'd better be right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điều ước đáng yêu nhất của anh thật sự thật.

英語

your fondest wish come true.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng ngày mai sẽ nắng

英語

i hope tomorrow will be good

最終更新: 2022-11-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cứ hy vọng là điều sau.

英語

and may all

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng bạn sẽ thích nó

英語

merry christmas

最終更新: 2019-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hy vọng ông sẽ không...

英語

-hope you won't--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng vậy. hắn thật tử tế.

英語

that's nice of him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hy vọng hắn sẽ nói chuyện.

英語

-i hope he'll talk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,735,607,524 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK