検索ワード: im hơi nín tiếng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

im hơi nín tiếng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đã định im hơi lặng tiếng, nhưng vì tình thế này...

英語

i was gonna keep it a secret myself, but, ah, under the circumstances...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sau một năm im hơi lặng tiếng, tôi đã nhận được thư của cô ta.

英語

after a year's silence, i got a letter from her.

最終更新: 2013-02-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi phát hiện ra một danh tính cũ, im hơi lặng tiếng trong 20 năm.

英語

i've got a hit off an old alias, silent for almost 20 years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã khá im hơi khi tôi chọc giận cô nàng elena mà.

英語

you were so quiet earlier when i was tearing into elena.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta không bỏ ra 16 năm, ở cái xó này ... với hai mụ dở hơi, nÍn

英語

i did not spend 16 years in this miserable hovel with these two imbeciles... (both gasp) shush!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

im hơi cho đến khi caspar bình tĩnh lại. nói với anh ta là dane ép anh làm thế.

英語

tell him the dane put you up to it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta biến mất và sau đó xuất hiện lại ngay. Ở bên khác của sân khấu, im hơi và nặng hơn. và trừ khi tôi sai, và say rượu nữa.

英語

he vanishes, and then he reappears instantly on the other side of the stage, mute, overweight and, unless i'm mistaken, very drunk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho dù mourinho tỏ ra im hơi lặng tiếng trên thị trường chuyển nhượng tháng giêng vừa qua, nhưng với việc tiền đạo ibahimovic và trung vệ marcos rojo gặp phải chấn thương dây chằng chữ thập chéo khiến họ phải ngồi ngoài cho đến khi mùa giải mới bắt đầu và cựu tuyển thủ Đức tiền vệ bastian schweinsteiger đã rời câu lạc bộ để đến thi đấu tại giải bóng đá nhà nghề mỹ đã khiến ông phải suy nghĩ lại.

英語

mourinho decided not to buy in january, but since then ibrahimovic and defender marcos rojo have suffered cruciate knee-ligament injuries which will keep them out until next year and former germany midfielder bastian schweinsteiger has left for major league soccer in the united states.

最終更新: 2017-06-03
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Ðức giê-hô-va phán như vầy: hãy nín tiếng ngươi, đừng than khóc, mắt ngươi đừng sa lụy, vì công việc của ngươi sẽ được thương; chúng nó sẽ trở về từ xứ kẻ thù, Ðức giê-hô-va phán vậy.

英語

thus saith the lord; refrain thy voice from weeping, and thine eyes from tears: for thy work shall be rewarded, saith the lord; and they shall come again from the land of the enemy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,731,865 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK