検索ワード: kính mong bạn tha thứ cho tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

kính mong bạn tha thứ cho tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tha thứ cho tôi.

英語

forgive me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hãy tha thứ cho tôi.

英語

forgive me, sire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy tha thứ cho tôi!

英語

please forgive me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không mong cô tha thứ cho tôi.

英語

i don't expect you to forgive me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ cần tha thứ cho tôi.

英語

only forgive me. forgive me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chị tha thứ cho tôi hả?

英語

do you forgive me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tha thứ cho tôi, anh bạn!

英語

it's my fault... forgive me... friend...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tha thứ cho tôi, prudence.

英語

forgive me, prudence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mong bạn thông cảm cho tôi

英語

hope you can forgive us

最終更新: 2021-12-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tha thứ cho tôi mọi chuyện.

英語

forgive me for everything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

andrea, hãy tha thứ cho tôi...

英語

andrea, forgive me...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nói với ảnh tha thứ cho tôi.

英語

- ask him to forgive me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi xin lỗi, tha thứ cho tôi.

英語

i'm sorry, excuse me. what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng ông sẽ tha thứ cho tôi.

英語

i hope you've forgiven me."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh có tha thứ cho tôi không?

英語

do you forgive me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tha thứ cho tôi! tha thứ cho tôi.

英語

forgive me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tha thứ cho chúng tôi, caesar.

英語

- forgive us, caesar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bonnetot đã từ chối tha thứ cho tôi!

英語

i saw bonnetot's refusal to forgive me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi tha thứ cho cô.

英語

it was unforgivable. - i forgive you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng là anh có thể tha thứ cho tôi.

英語

i hope you can forgive me for this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,746,549,855 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK