検索ワード: kính thưa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

kính thưa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

kính thưa bà,

英語

your honour ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kính thưa quý vị,

英語

ladies and gentlemen,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

kính thưa bồi thẩm đoàn,

英語

the prosecutor, demand a penalty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kính thưa quý khách!

英語

dear passengers...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kính thưa quý ong quý bà

英語

dear ladies and gentlemen

最終更新: 2021-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hàng 665: kính thưa quý vị.

英語

lot 665, ladies and gentlemen a papier-mache musical box in the shape of a barrel organ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xin chào, kính thưa quí vị.

英語

- hello, ladies and gentlemen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kính thưa quý bà và quý ông...

英語

ladies and gentlemen...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kính thưa quý vị, gọi lần cuối.

英語

ladies and gentlemen, last call.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kính thưa các quý bà và quý ông.

英語

children...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kính thưa quý vị cuộc vui bắt đầu!

英語

okay, people, let's start the party.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kính thưa quý vị, mặt trời sẽ lặn!

英語

ladies and gentlemen, the sun will set!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kính thưa quí vị trong bồi thẩm đoàn.

英語

ladies and gentlemen ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kính thưa quý vị, chúng tôi xin lỗi...

英語

ladies and gentlemen, we apologize.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kính thưa quý vị, bây giờ là 5 giờ sáng.

英語

gentlemen, it is 5:00 in the morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kính thưa quý vị... và tất cả mọi người!

英語

my lords, my ladies and all you other people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kính thưa quý khách, đây là phi cơ trưởng.

英語

ladies and gentlemen, this is your captain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kính thưa những công dân của cộng hòa dân chủ Đức.

英語

dear citizens of the german democratic republic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kính thưa quý vị, ta đã chơi trong 4 giờ liền.

英語

ladies and gentlemen, mesdames, messieurs we've now been playing for four hours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kính thưa quý vị! ... ...ai dám thách đấu bone saw.

英語

ladies and gentlemen give it up for bone saw mcgraw.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,749,308,404 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK