プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kỹ năng chuyên môn
professional skills
最終更新: 2011-06-08
使用頻度: 1
品質:
- có kỹ năng chuyên môn
- specialized skill set.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chuyên môn
professional expertise
最終更新: 2021-01-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
tổ chuyên môn
professional organization
最終更新: 2022-07-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đổi chuyên môn?
switch your talent?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hội đồng chuyên môn
school administrators
最終更新: 2021-03-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
công việc này đòi hỏi phải có kỹ năng chuyên môn
this job requires professional competence skills
最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyên môn của bà?
what are you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kỹ năng
i take time for
最終更新: 2021-04-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
kỹ năng.
- skills.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyên môn kỹ thuật
political reasoning
最終更新: 2022-10-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
em biết từ chuyên môn.
i know the lingo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trợ cấp chứng chỉ năng lực chuyên môn
professional qualification certificate
最終更新: 2020-05-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cái đó cần chuyên môn.
-this requires an expert.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: