検索ワード: khách quan (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khách quan

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

các vị khách quan

英語

everybody!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mua đi khách quan.

英語

take one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cảm thấy khách quan

英語

i felt objectified.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khách quan, khách quan

英語

please let me explain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có điều khách quan cần biết

英語

there is one thing you need to know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con sẽ cố gắng khách quan.

英語

i'll try to be objective.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc quý khách tham quan vui vẻ.

英語

enjoy your visit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã đúng, một cách khách quan.

英語

you're right, objectively.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh chỉ phán xét khách quan thôi.

英語

- you were just being objective.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nghĩ em đã mất tính khách quan.

英語

i think you lost objectivity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các hành khách có liên quan... tới fb...

英語

- where the injured are...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khách quan mà nói, thì đúng như vậy!

英語

i'm not that much to look at. no, no, no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khách quan khách quan xin ngừng tay

英語

please calm down, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta là khách của quan chấp chính.

英語

we're guests of the senator.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- quan tâm đến khách sạn.

英語

- interested in the hotel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quản lý quan hệ khách hàng

英語

marketing concept

最終更新: 2012-03-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- có thể thế, nhưng hãy suy nghĩ khách quan.

英語

- gibson's death was an accident.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô yêu cầu tôi phán xét anh ta một cách khách quan.

英語

and you're asking me to look at him objectively.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô phải điều tra về các nạn nhân, một cách khách quan.

英語

you have to look at the victims objectively.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mẹ, duffy, khách quan thôi, điều này công bằng chứ?

英語

mum, duffy, just objectively, is this fair?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,762,401,066 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK