プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
các vị khách quan
everybody!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mua đi khách quan.
take one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cảm thấy khách quan
i felt objectified.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khách quan, khách quan
please let me explain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có điều khách quan cần biết
there is one thing you need to know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con sẽ cố gắng khách quan.
i'll try to be objective.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúc quý khách tham quan vui vẻ.
enjoy your visit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đã đúng, một cách khách quan.
you're right, objectively.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh chỉ phán xét khách quan thôi.
- you were just being objective.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh nghĩ em đã mất tính khách quan.
i think you lost objectivity.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các hành khách có liên quan... tới fb...
- where the injured are...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khách quan mà nói, thì đúng như vậy!
i'm not that much to look at. no, no, no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khách quan khách quan xin ngừng tay
please calm down, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta là khách của quan chấp chính.
we're guests of the senator.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- quan tâm đến khách sạn.
- interested in the hotel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: