検索ワード: khóe mắt cay (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khóe mắt cay

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

khóe mắt?

英語

the corner?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đúng mà, khóe mắt anh chớp chớp,

英語

oh, i did. the corner of your eye was twitching'.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những việc khác chỉ là bụi bay vào khóe mắt.

英語

you've seen shit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhìu năm trước, có 1 lữ khách lạc đường và anh ta đã lau những gịot nước mắt cay đắng vì ko thể tìm ra dc đường về.

英語

many years ago, there was a lost traveler and he's weeping bitter tears because he cannot find his way home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,736,326,829 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK