プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khóe mắt?
the corner?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đúng mà, khóe mắt anh chớp chớp,
oh, i did. the corner of your eye was twitching'.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
những việc khác chỉ là bụi bay vào khóe mắt.
you've seen shit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhìu năm trước, có 1 lữ khách lạc đường và anh ta đã lau những gịot nước mắt cay đắng vì ko thể tìm ra dc đường về.
many years ago, there was a lost traveler and he's weeping bitter tears because he cannot find his way home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: