プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khóm 1
village hamlet
最終更新: 2022-01-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
phường ấp
ward
最終更新: 2017-07-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ấp (trứng)
incubate (to)
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
(sự) ấp, ủ
incubation
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
Ấp a ấp úng
hesitate in speech
最終更新: 2013-06-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
con chỉ ấp úng.
- god. i stammered.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn giao cả bỉ Ấp
not only was he put in charge of biyi...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giống gà đang ấp.
a sitting duck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cấp báo từ hậu ấp!
urgent report from the city of houyi! acting interior minister...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi tam đô đến bỉ Ấp
his words implied more than they said
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thái ấp riêng của họ.
their own private fiefdom.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiện nay phỉ Ấp của ai?
and who is now in charge of the city?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cần đến bỉ Ấp vào đêm nay
we must reach biyi tonight to see general gongshan
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta phải thích ôm ấp.
he'd have to like cuddling. caring.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cá ấp trứng trong miệng
fish, mouth brooding
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
dù cậu không thích ôm ấp.
and you're not a hugger.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"một giai điệu mà ta ấp ủ"
"it is a tune that we cherish"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
không nhất thiết phải ôm ấp gì đâu
could it be that i can only meet you at a hotel or motel?
最終更新: 2023-07-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chừng nào anh cho ấp trứng?
- when will you set the eggs?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: