検索ワード: không, nó không có gì xấu hổ cả (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

không, nó không có gì xấu hổ cả

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nó không có gì xấu cả.

英語

it wasn't a big deal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không có gì xấu hổ cả

英語

don't be embarrassed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có gì xấu hổ.

英語

not ashamed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có gì đáng xấu hổ cả. 359

英語

there's no shame in tears.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có gì phải xấu hổ

英語

death is nothing to fear!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

không có gì phải xấu hổ.

英語

it's nothing to be ashamed of.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có gì xấu hổ khi thua cuộc cả.

英語

there's no shame in defeat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có gì cả

英語

salary is not enough

最終更新: 2020-12-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con không có gì phải xấu hổ.

英語

you have nothing to be ashamed of.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó không có gì nổi loạn cả!

英語

there's nothing seditious about it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không có gì cả ...

英語

nothing...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không , nó không có ! nhìn đây .

英語

-yes, sir, he was!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái đó không có gì để xấu hổ.

英語

that's nothing to be ashamed of.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có gì phải xấu hổ vào lúc này cả, các bạn.

英語

there's no shame in checking out ahead of time, folks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- rớt môn toán không có gì xấu hổ.

英語

- it's no disgrace failing mathematics.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta không có gì phải xấu hổ.

英語

we got nothing to be ashamed of.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-không! nó không được tí nào cả.

英語

no, it's not okay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mong là không có gì xấu

英語

- nothing bad, i hope?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này, anh bạn, vị trí thứ sáu không có gì phải xấu hổ cả.

英語

hey, pal, sixth place ain't nothing to be ashamed of.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chẳng có gì phải xấu hổ cả.

英語

- there's nothing to be ashamed of.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,788,877 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK