検索ワード: không , tôi không biết bạn đang nói gì (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

không , tôi không biết bạn đang nói gì

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không biết bạn đang nói gì

英語

i don't know what you're talking about

最終更新: 2014-11-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, tôi không biết ông đang nói cái gì.

英語

no. i don't know what you're talking about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không biếtđang nói gì

英語

i don't know what you're talking about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không biết anh đang nói gì.

英語

i don't know what you're talking about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

tôi không biết bạn đang làm gì?

英語

why do you not answer me

最終更新: 2020-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không biết anh đang nói gì .

英語

- yo, chevy...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không biết ông đang nói gì?

英語

- i don't know what you're getting at.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cổ không hề biết bạn đang nói gì.

英語

she has no idea what you're on about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không biết cậu đang nói gì cả.

英語

i've no idea what you're talking about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết các bạn đang nói về chuyện gì nữa

英語

i don't know what you guys are talking about

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết anh đang nói chuyện gì.

英語

- no. don't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết các anh đang nói gì cả!

英語

i don't know what you're talking about!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết bạn

英語

i do not know who you are

最終更新: 2021-02-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không biết em đang nói gì.

英語

i have no clue what you're talking about

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không biết bạn.

英語

i don't know you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thân chủ của tôi không biếtđang nói gì hết.

英語

my client has no idea what you're talking about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có ngạc nhiên không? - tôi không biết anh đang nói gì cả.

英語

i don't really know what you're talking about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xin lỗi, tôi không biết bạn đang bận.

英語

hey. oh, sorry, i didn't know you were busy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- con không biết con đang nói gì đâu.

英語

- you don't know that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhìn tôi đây này... tôi không biếtđang nói gì?

英語

i don't know what you are talking about?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,198,934 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK