プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
không đủ tiền.
- chris.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không đủ tiền nợ
it's not my debt
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không đủ tiền.
i don't have enough money to do that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không đủ.
not enough!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
anh không có đủ tiền.
you haven't got the money.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mình không có đủ tiền.
- we can't afford it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không đủ tiền cho bữa ăn.
not enough here for a hot meal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh vấn, tôi không đủ tiền.
ask relatives, i have enough money leaf master
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúng tôi không đủ tiền.
- can't afford it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ta không đủ tiền, thám tử.
- we cannot do that, detective.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sợ không đủ tiền trả viện phí
afraid he or she is not affordable to pay hospital expenses
最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 2
品質:
không có đủ tiền trên thế giới.
not enough money in the world.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, còn không đủ tiền đạn.
$20. - a week?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không đủ tiền để bật đèn suốt đêm.
not enough money in the kitty to keep the lights on past midnight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng mở cửa, nhà mình không đủ tiền.
not enough money, do not open the door yip!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn không đủ tiền tra tiền xe bus nữa.
that's not even enough for the bus home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ừ, cậu biết không, nó cũng có đủ tiền.
well, you know, she's got enough money.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ không trả đủ tiền cho tôi làm việc này
they don't pay me enough to do...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng không đủ tiền để thuê nhiều hơn.
they couldn't afford to hire more than that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay bố không cho đủ tiền mua sữa sao?
daddy didn't give you enough milk money today?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: