プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mục tiêu khảo sát
form of survey organization
最終更新: 2023-03-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
khảo sát, thăm dò
survey
最終更新: 2016-03-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
xác định phạm vi khảo sát
determine range of survey
最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 2
品質:
参照:
- chúng ta đang khảo sát.
- we're looking to see if it's viable.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dennis, bản đồ và khảo sát.
dennis, maps and surveys.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô có gặp cảnh sát khu vực chưa?
-you send the cavalry?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh có khảo sát chưa, dennis?
- did you make a survey, dennis?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khảo sát toàn bộ khu vực chuẩn bị lợp mái để bảo đảm khả năng:
inspect all areas of the roof to be shingled to assure that:
最終更新: 2019-06-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
a lô vâng, tôi đã tham gia cuộc khảo sát
hello. sure, i'll take a survey.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em phải lòng anh chàng cảnh sát khu phố?
so you fell in love with the neighbourhood policeman?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi từng là cảnh sát khu vực, cũng rất lâu rồi.
i used to be a beat cop, a long time ago.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đang khảo sát một dải thiên thạch ở gần đây.
surveying the nearby asteroid belt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khảo sát thị trường và tiếp cận các khách hàng tiềm năng
market surveys and reach potential customers
最終更新: 2021-04-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảnh sát khu vưc bảo tôi anh đã bị tai nạn giao thông.
i appreciate you stopping by, but you know i might not be alone in here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bên pacific davison và cảnh sát khu này hợp tác thế nào?
what cooperation was there between pacific division and downtown?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ tôi cần cô đến sân bay để thiết lập khảo sát tại đó.
i need you at the airport to set up a survey now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bác sĩ arthur arden, bác sĩ giám sát khu bệnh lao của briarcliff.
dr. arthur arden, briarcliff's tubercular ward's supervising physician.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ chúng ta chỉ nên khảo sát việc này như một dự án nghiên cứu thôi.
maybe we can just do the casing portion as a research project.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khảo sát khả năng chiết dầu từ thịt bơ bằng phương pháp lên men sử dụng lactobacillus acidophilus
investigation of the ability to extract oil from avocado meat by fermentation using lactobacillus acidophilus
最終更新: 2021-02-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuộc khảo sát là một đội hai người đàn ông, và tôi là một người phải xuống.
a survey is a two-man op, and i am one man down.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: