プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nghiêm khắc
slot engraving
最終更新: 2022-04-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
có chạm khắc.
engraved.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai khắc ai ?
who captured who?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thợ khắc gỗ.
- woodcarver.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
cook (khố khắc)
cook
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khắc phục sự cố
fix this problem
最終更新: 2021-05-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
có vết khắc chữ.
there are markings.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gặp khắc tinh rồi!
try the way of 3-stars
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi sẽ khắc phục.
- i'll work on that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không. câu khắc.
no, no, no, no, no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khắc cốt ghi xương
engraved bones
最終更新: 2019-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ... "thời khắc 1 mình" ...
- ...my special alone time...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- vào đúng khoảnh khắc.
- felt like a moment.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong khoảnh khắc này
at this very moment.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có những khoảnh khắc...
there is a moment...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khoảnh khắc, nhớ không?
the moment, remember?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: