検索ワード: khều (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khều

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- gã cao khều.

英語

- tall guy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh bị khều vào.

英語

i'm being pulled over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gã cao khều đã giết louis.

英語

the tall guy that killed louis.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu anh đánh thức hằn, chỉ việc khều hắn.

英語

if he wakes up, just crack him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tim bị khều ra và ăn mất. gặp victoria.

英語

heart torn out and eaten.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì chân của ông ta khều mẹ của thằng bé dậy để cho nó bú

英語

because he kicks his wife to wake her up to feed the child.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kéo rộng cái đũng ra nhá, kéo cả bìu ra nữa, khều cái cọc ra nữa này, rồi nhét vào đít mày ý, cứ thế mà tự sướng nhé.

英語

grow a sack, fill it with some balls, magically sprout a dick, shove it up your ass, start fucking yourself with it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

44 00:40:17:31 cám ơn 40 00:40:20:51 hay là vậy đi, anh khều chân cô ta//ở dưới ghế

英語

stretch your leg under the table and see what you get.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,425,970 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK