プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khô khốc.
bone dry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái lưỡi khô khốc.
damn tongue's dry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái đó thật tàn khốc.
it's cruel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
năm thiên tai khốc liệt
các châu lục trên hành tinh
最終更新: 2023-03-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
sẽ còn trả đủa thảm khốc.
fear of bloody aftermath.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuộc sống là thế rất tàn khốc
life is so desperate this is the reality
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cả người mày đều khô khốc.
you're all dried up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- là 1 trận chiến tàn khốc.
it means an ugly fight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây là một cuộc chiến khốc liệt.
it's a tough war.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thị trường cạnh tranh khốc liệt
fierce competition
最終更新: 2021-03-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn sẽ khô khốc và bị thổi bay mất.
he'll dry up and blow away.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn họ sẽ khiến con chết rất thảm khốc
they'll kill you in a horrible way
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đang cố chặn một điều thảm khốc.
fine. thank you very much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sẽ chết, một cái chết thảm khốc.
we died a terrible death
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bởi vì phải đối mặt với những cuộc thi tàn khốc nhất
because you have to face the most brutal test in the world
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhiệm vụ đó đã dẫn đến một cuộc tấn công thảm khốc.
that mission resulted in a catastrophic attack.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chồng ta chết trong 1 tai nạn thảm khốc khi đi săn.
my husband died in a tragic hunting accident.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuộc chiến rất khốc liệt và cặp song sinh không thể sống sót được.
the journey here was hard on us both and my twin did not survive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chẳng lẽ không có tuyệt chiêu quỷ khốc thần sầu nào sao?
don't you think i have a master move?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái chết đã được tiên liệu, và ta sẽ đi tới cuối của trò chơi khốc liệt đó.
the die has been cast, and we must see game to bitter end.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: