検索ワード: khi đã đi du lịch đà nẵng tự túc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khi đã đi du lịch đà nẵng tự túc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hắn đã đi du lịch.

英語

he took a trip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cháu đã đi du lịch?

英語

- you've traveled?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đi du lịch

英語

travel

最終更新: 2015-06-01
使用頻度: 33
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đi du lịch?

英語

travelling?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn đã đi du lịch ở việt nam

英語

do you know about vietnam?

最終更新: 2022-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đi du lịch à?

英語

traveling...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô g đã từng đi du lịch một mình.

英語

miss g travelled alone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã từng đi du lịch ở tỉnh nào?

英語

where have you traveled before?

最終更新: 2024-05-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nhìn thấy bạn đã đi du lịch hàn quốc.

英語

i've seen you travel

最終更新: 2023-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích đi du lịch

英語

who do you live with

最終更新: 2021-04-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho đi du lịch 100 năm.

英語

the tour is 100 years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi du lịch trong nước

英語

i have never been abr

最終更新: 2022-08-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang đi du lịch.

英語

we're going on a road trip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tết có đi du lịch không?

英語

will you travel on tet?

最終更新: 2018-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuẩn bị đi du lịch, hả?

英語

going on a trip, are you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đã đi "ba lô" du lịch châu Âu?

英語

do you remember, we were gonna backpack europe?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

margaret, người đi kèm du lịch.

英語

margaret, the chaperone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thực trạng quá trình liên kết phát triển ngành du lịch Đà nẵng

英語

actual state of coordinated development of danang tourism

最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dường như nó đã thành dớp của nhà mc callister khi đi du lịch.

英語

it's becoming sort of a family travel tradition. peter:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"du lịch", anh ta đã đi đâu ?

英語

travel, where did he go?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,773,712,649 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK